Xuất khẩu tư bản là gì? Bản chất và các hình thức xuất khẩu tư bản? Đây là hai trong nhiều thắc mắc của người đọc khi tìm hiểu về vấn đề này. Trong bài viết hôm nay, othersheepexecsite.com sẽ cung cấp đến bạn đọc những thông tin cơ bản về xuất khẩu tư bản.
I. Xuất khẩu tư bản là gì?
- Khái niệm xuất khẩu tư bản xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, kéo theo sự đầu tư ồ ạt và cướp bóc thuộc địa của các nước phát triển. Lần đầu tiên Marx đưa ra khái niệm xuất khẩu tư bản, ông chỉ rõ xuất khẩu tư bản là nước tư bản thu được lợi nhuận cao thì dùng vốn thừa để đầu tư hoặc cho nước khác vay. Học thuyết về tư bản của Marx đã tiết lộ bản chất của xuất khẩu tư bản ở các nước phát triển và tác động của chúng đối với nền kinh tế thế giới. Marx cho rằng sản lượng của tư bản là kết quả của việc theo đuổi giá trị thặng dư bằng tư bản và là sản phẩm của quá trình xã hội hoá tư bản chủ nghĩa.
- Bản chất theo đuổi giá trị thặng dư của tư bản khiến cho tư bản cần phải mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia, dẫn đến việc xuất khẩu tư bản. Xuất khẩu tư bản từ các xã hội tư bản dưới hình thức xuất khẩu tư bản hàng hóa và xuất khẩu tư bản cho vay. “Tư bản thừa” là cơ sở vật chất cần thiết để xuất khẩu tư bản. Tỷ suất lợi nhuận trong nước giảm do dư thừa vốn để đạt được doanh số cao hơn; các dòng vốn ra.
- Ngoài việc xem xét xuất khẩu tư bản trong lĩnh vực sản xuất, Mác còn phân tích tác động của xuất khẩu tư bản đối với nền kinh tế dưới góc độ quan hệ sản xuất. Người chỉ ra rằng, xuất khẩu tư bản một mặt đã làm thay đổi quan hệ sản xuất tự cung tự cấp trước đây, làm cho đất nước và nhân dân phụ thuộc và liên kết với nhau.
II. Bản chất của xuất khẩu tư bản
Xuất khẩu tư bản là xuất khẩu giá trị ra nước ngoài nhằm khai thác giá trị thặng dư và các nguồn lực khác của nước nhập khẩu tư bản (đầu tư tư bản nước ngoài). Lê-nin khẳng định rằng xuất khẩu tư bản, về nguyên tắc, khác với xuất khẩu hàng hoá, là một quá trình ký sinh. Cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20, xuất khẩu tư bản trở nên phổ biến vì:
- Thứ nhất, ở một số nước phát triển, do không tìm được địa điểm đầu tư sinh lời cao trong nước nên một lượng vốn lớn đã được tích lũy, và một số trong số đó trở thành “tư bản thừa”.
- Thứ hai, khả năng xuất khẩu tư bản nảy sinh do nhiều nước kinh tế lạc hậu bị lôi cuốn vào giao lưu kinh tế thế giới nhưng lại thiếu vốn. Ở các nước này, giá đất tương đối thấp, lương thấp, nguyên liệu rẻ nên tỷ suất lợi nhuận cao.
- Thứ ba, chủ nghĩa tư bản càng phát triển thì mâu thuẫn kinh tế – xã hội càng trở nên gay gắt. Sản lượng của tư bản trở thành một phương tiện làm giảm mức độ gay gắt này.
III. Các hình thức và hậu quả của xuất khẩu tư bản
1. Xét phương thức đầu tư
Xuất khẩu tư bản có nhiều hình thức, nếu xét phương thức đầu tư thì có đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp:
- Đầu tư trực tiếp là hình thức xuất khẩu tư bản để thành lập một doanh nghiệp mới ở nước sở tại hoặc mua lại một doanh nghiệp hiện có, được chuyển thành chi nhánh của công ty mẹ. Doanh nghiệp mới thành lập thường tồn tại dưới hình thức kết hợp song phương, nhưng cũng có doanh nghiệp do công ty nước ngoài sở hữu toàn bộ vốn.
- Đầu tư gián tiếp là hình thức xuất vốn dưới hình thức cho vay lấy lãi. Thông qua các ngân hàng tư nhân hoặc các trung tâm tín dụng quốc tế và quốc gia, các cá nhân hoặc nhà tư bản cung cấp vốn cho các quốc gia khác với nhiều kỳ hạn khác nhau để đầu tư vào các dự án phát triển kinh tế. Ngày nay, hình thức này còn được thực hiện bằng cách mua trái phiếu hoặc cổ phiếu công ty ở các nước nhập khẩu vốn.
2. Xét theo chủ sở hữu
Về phía chủ sở hữu, có xuất khẩu tư bản nhà nước và xuất khẩu tư bản tư nhân:
Xuất khẩu tư bản nhà nước:
- Là một hình thức xuất khẩu tư bản có mục tiêu, trong đó nhà nước tư sản lấy vốn từ ngân khố của mình và đầu tư trong nước. nơi nó được nhập khẩu, hoặc cung cấp viện trợ có hoàn lại hoặc không hoàn lại để đạt được các mục tiêu kinh tế, chính trị và quân sự.
- Về mặt kinh tế, xuất khẩu tư bản quốc doanh thường chảy trực tiếp vào lĩnh vực cơ sở hạ tầng, tạo môi trường thuận lợi cho tư bản tư nhân đầu tư.
- Về mặt chính trị, viện trợ của nhà nước tư sản nhằm cứu vãn một chế độ đóng cửa đang chùn bước hoặc tạo ra mối ràng buộc phụ thuộc lâu dài.
- Về mặt quân sự, sự trợ giúp của Nhà nước tư sản nhằm lôi kéo các nước dựa vào khối quân sự hoặc buộc các nước tiếp nhận phải gửi quân đi đánh các nước khác, cho phép các nước xuất khẩu thiết lập căn cứ quân sự trên lãnh thổ của mình hoặc đơn giản là để bán vũ khí.
Xuất khẩu tư bản tư nhân:
- Là hình thức tư bản tư nhân xuất khẩu tư bản. Ngày nay, hình thức này chủ yếu được các tập đoàn xuyên quốc gia thực hiện thông qua hoạt động đầu tư kinh doanh.
- Đặc điểm của hình thức xuất khẩu tư bản tư nhân là có xu hướng đầu tư vào các thành phần kinh tế có vòng quay tư bản ngắn, lợi nhuận độc quyền cao. Sản lượng tư bản tư nhân là hình thức sản xuất tư bản chủ yếu, có xu hướng tăng trưởng nhanh, chiếm tỷ trọng tương đối cao trong tổng sản lượng tư bản.
- Nếu xuất khẩu của tư bản tư nhân đạt hơn 50% trong thập niên 1970 thì đến thập niên 1980 đã lên tới 70% tổng tư bản xuất khẩu.
3. Xét theo cách thức hoạt động
- Về mặt hoạt động, có các chi nhánh của các tập đoàn xuyên quốc gia, hoạt động tín dụng tài chính của các ngân hàng hoặc các trung tâm tín dụng và chuyển giao công nghệ, nơi hoạt động dưới hình thức chuyển giao công nghệ là phương tiện chủ yếu để kiểm soát nền kinh tế của các nước xuất khẩu tư bản. Các nước nhập khẩu vốn.
- Xuất khẩu tư bản thực chất là hình thức tư bản chủ nghĩa mở rộng quan hệ sản xuất trên phạm vi quốc tế, mở rộng quyền lực của tư bản để bóc lột nhân dân lao động trên thế giới, bóc lột giá trị thặng dư của các nước nhập khẩu tư bản, làm tê liệt nền kinh tế. cơ cấu, và dựa vào nền kinh tế của các nước tư bản. Kết quả là mâu thuẫn kinh tế – xã hội ngày càng gia tăng.
Với những thông tin mà chúng tôi chia sẻ ở trên chắc hẳn bạn đọc đã hiểu xuất khẩu tư bản là gì cùng các kiến thức liên quan. Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm bài viết của chúng tôi.